姫神
ひめがみ「CƠ THẦN」
☆ Danh từ
Nữ thần
この
神社
では、
姫神
が
祀
られています。
Nữ thần được thờ tại ngôi đền này.

姫神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姫神
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
姫鼠 ひめねずみ ヒメネズミ
Apodemus argenteus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
姫鯛 ひめだい ヒメダイ
cá hồng hoa