Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姫飯造り
姫飯 ひめいい
soft rice (cooked in a pot)
眠り姫 ねむりひめ
Công chúa ngủ trong rừng
織り姫 おりひめ
sao chức nữ
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
飯盛り めしもり めしざかり
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng