飯盛り
めしもり めしざかり「PHẠN THỊNH」
☆ Danh từ
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái

飯盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飯盛り
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn