Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姻戚関係 いんせきかんけい
mối quan hệ thông gia
姻族 いんぞく
gia đình nhà bên vợ (chồng)
婚姻届 こんいんとどけ
giấy hôn thú
終了 しゅうりょう
sự kết thúc.
血族関係 けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
親族関係 しんぞくかんけい
mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
同族関係 どうぞくかんけい
quan hệ dòng máu
婚姻届書 こんいんとどけしょ
giấy đăng kí kết hôn