Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血族関係 けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
同族関係 どうぞくかんけい
quan hệ dòng máu
親交関係 しんこうかんけい
mối quan hệ thâm tình
親戚関係 しんせきかんけい
mối quan hệ họ hàng
親子関係 おやこかんけい
mối quan hệ cha mẹ - trẻ em
親密な関係 しんみつなかんけい
dan díu.
親族 しんぞく うから
quyến thuộc
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec