姿勢バランス
しせーバランス
Tư thế thăng bằng
姿勢バランス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姿勢バランス
姿勢 しせい
tư thế; điệu bộ; dáng điệu; thái độ.
高姿勢 こうしせい
thái độ cao ngạo
低姿勢 ていしせい
(sự giữ gìn bảo quản một) mặt cắt thấp
対決姿勢 たいけつしせい
thái độ đối đầu
姿勢反射 しせいはんしゃ
phản xạ tư thế
前傾姿勢 ぜんけいしせい
tư thế thiên hướng phía trước
交渉姿勢 こうしょうしせい
negotiating posture, attitude to negotiations, negotiating behaviour
政治姿勢 せいじしせい
political stance