威力
いりょく「UY LỰC」
☆ Danh từ
Bề thế
Hùng hậu
Sức mạnh
Thanh thế.

Từ đồng nghĩa của 威力
noun
威力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威力
威力業務妨害 いりょくぎょうむぼうがい
gây cản trở kinh doanh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế