Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
威厳 いげん
oai nghiêm
威厳のある いげんのある
phẩm cách, sự trang nghiêm
権威を持つ けんいをもつ
dương oai.
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
くをつくる
compose haiku poem
厳つい いかつい
nghiệt ngã, nghiêm khắc
敵を威す てきをおどす
để đe dọa kẻ thù
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh