威を振るう
いをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tới uy quyền bài tập

Bảng chia động từ của 威を振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 威を振るう/いをふるうう |
Quá khứ (た) | 威を振るった |
Phủ định (未然) | 威を振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 威を振るいます |
te (て) | 威を振るって |
Khả năng (可能) | 威を振るえる |
Thụ động (受身) | 威を振るわれる |
Sai khiến (使役) | 威を振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 威を振るう |
Điều kiện (条件) | 威を振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 威を振るえ |
Ý chí (意向) | 威を振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 威を振るうな |
威を振るう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 威を振るう
腕を振るう うでをふるう
luyện tập một có tài năng; để trình bày một có ability
槍を振るう やりをふるう
để nắm và sử dụng một cái mác
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を振る てをふる
quơ tay.
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)
首を振る くびをふる
lắc đầu
旗を振る はたをふる
phất cờ.
話を振る はなしをふる
đưa ra vấn đề