Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 威望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
威令 いれい
uy quyền