望
ぼう もち「VỌNG」
Ngày 15 âm lịch
☆ Danh từ
Trăng tròn

望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望
望み通り のぞみどおり
đúng như mong muốn VD: 望みどおりの品が手に入る. Có được món hàng đúng như mong muốn
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
期望 きぼう
sự mong đợi
属望 しょくぼう
cái đinh ghim (mà) một có tiếp tục nhảy lò cò; có những sự chờ đợi lớn cho
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
watchtower; tháp quan sát; lookout