娘
むすめ
「NƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Con gái.
娘
は
昨夜高熱
が
出
た。
Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.
娘
は
私
の
上衣
の
袖
にすがりついて、
私
を
行
かせまいとした。
Con gái tôi giữ chặt tay áo khoác của tôi và không cho tôi đi.
娘
を
学校
に
行
かせてもいいですか。
Con gái tôi có thể đi học không?

Đăng nhập để xem giải thích