Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親娘
おやこ
cha mẹ và con cái
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘 むすめ
con gái.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
末娘 すえむすめ
con gái nhỏ tuổi nhất
小娘 こむすめ
thiếu nữ, người phụ nữ trẻ chưa trưởng thành
娘婿 むすめむこ
con rể
孫娘 まごむすめ
cháu gái
「THÂN NƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích