婀娜っぽい
あだっぽい
☆ Tính từ
Có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm

婀娜っぽい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婀娜っぽい
婀娜 あだ
phụ nữ làm điệu; vẻ lả lướt, vẻ yểu điệu
っぽい ぽい
-ish, -like
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
悪っぽい わるっぽい
baddish, badish
白っぽい しろっぽい
hơi trắng, trăng trắng
水っぽい みずっぽい
sũng nước; đẫm nước; nhạt nhẽo vì quá nhiều nước
赤っぽい あかっぽい
hơi đỏ