Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婚外子国籍訴訟
離婚訴訟 りこんそしょう
sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài
婚外子 こんがいし
đứa con ngoài giá thú
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng