訴訟
そしょう「TỐ TỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
〜に
対
する
損害賠償
を
求
める
訴訟
Kiện cáo đòi bồi thường đối với việc ~
〜に
対
して
起
こされた_
ドル
の
損害賠償訴訟
Kiện tụng bồi thường tổn hại đáng ~ đô la xảy ra đối với ~
Thẩm án
Thưa kiện.

Từ đồng nghĩa của 訴訟
noun
Bảng chia động từ của 訴訟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訴訟する/そしょうする |
Quá khứ (た) | 訴訟した |
Phủ định (未然) | 訴訟しない |
Lịch sự (丁寧) | 訴訟します |
te (て) | 訴訟して |
Khả năng (可能) | 訴訟できる |
Thụ động (受身) | 訴訟される |
Sai khiến (使役) | 訴訟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訴訟すられる |
Điều kiện (条件) | 訴訟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訴訟しろ |
Ý chí (意向) | 訴訟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訴訟するな |
訴訟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴訟
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng
離婚訴訟 りこんそしょう
sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
訴訟費用 そしょうひよう
phí kiện cáo
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.