Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚約 こんやく
đính hôn
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断法 しんだんほう
phương pháp chẩn đoán