Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚礼衣装 こんれいいしょう
quần áo hôn lễ
婚 くながい
sexual intercourse
衣 ころも きぬ い
trang phục
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)
婚人 よばいびと
suitor
婚合 こんごう
quan hệ tình dục