Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人像(厨房)
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
厨房パンツ ちゅうぼうパンツ
quần bếp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
厨人 ちゅうじん
đầu bếp
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
厨房機器 ちゅうぼうきき
máy móc dùng nhà bếp
厨房用品 ちゅうぼうようひん
đồ dùng nhà bếp
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar