婦人参政権
ふじんさんせいけん
☆ Danh từ
Chính quyền có phụ nữ tham dự.

婦人参政権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人参政権
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
外国人参政権 がいこくじんさんせいけん
quyền bỏ phiếu cho người nước ngoài
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
女性参政権 じょせいさんせいけん
quyền bầu cử của phụ nữ
婦人選挙権 ふじんせんきょけん
quyền bầu cử của nữ
参政 さんせい
tham chính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
政権 せいけん
binh quyền