外国人参政権
がいこくじんさんせいけん
☆ Danh từ
Quyền bỏ phiếu cho người nước ngoài

外国人参政権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人参政権
婦人参政権 ふじんさんせいけん
chính quyền có phụ nữ tham dự.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
女性参政権 じょせいさんせいけん
quyền bầu cử của phụ nữ
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
参政 さんせい
tham chính.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.