Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人補助空軍
補助人 ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
被補助人 ひほじょじん
người được hỗ trợ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
補助参加人 ほじょさんかにん ほじょさんかじん
intervenor phụ (trong một vụ kiện)
助産婦 じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.