婦人
ふじん「PHỤ NHÂN」
☆ Danh từ
Người phụ nữ, quý bà
婦人
はその
男
を
寛大
に
扱
った。
Người phụ nữ bao dung cho người đàn ông.
婦人用
の
鞍
Yên ngựa dùng cho quý bà

Từ đồng nghĩa của 婦人
noun
婦人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人会 ふじんかい
hiệp hội phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
産婦人 さんふじん
sản phụ.
婦人トルソー ふじんトルソー
bộ khung thân ma nơ canh phụ nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.