婦人雑誌
ふじんざっし「PHỤ NHÂN TẠP CHÍ」
☆ Danh từ
Tạp chí phụ nữ

婦人雑誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人雑誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
同人雑誌 どうじんざっし
tạp chí (của) một xã hội
雑誌 ざっし
tạp chí
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
雑役婦 ざつえきふ
làm sạch quý bà
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.
雑誌社 ざっししゃ
công ty tạp chí