雑役婦
ざつえきふ「TẠP DỊCH PHỤ」
☆ Danh từ
Làm sạch quý bà

雑役婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑役婦
雑役 ざつえき
Việc vặt.
雑役夫 ざつえきふ
Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
婦人雑誌 ふじんざっし
tạp chí phụ nữ
婦 ふ
married woman
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích