婦女
ふじょ「PHỤ NỮ」
Nữ giới
☆ Danh từ
Phụ nữ
婦女子
Bé gái

Từ đồng nghĩa của 婦女
noun
婦女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦女
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦 ふ
người phụ nữ đã lập gia đình; phụ nữ trưởng thành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
褥婦 じょくふ じょく ふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh, bước vào kì ở cữ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)