Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦女
ふじょ
nữ giới
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦 ふ
married woman
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
「PHỤ NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích