Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倡婦
しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
倡
diễn viên
倡和 しょうわ
hợp xướng
倡佯 しょうよう
đi lang thang
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
婦長 ふちょう
y tá trưởng.
「PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích