Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦女界
婦女 ふじょ
nữ giới
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
女人結界 にょにんけっかい
prohibition against women entering a sacred area
婦 ふ
married woman
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.