Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦女界社
婦女 ふじょ
nữ giới
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
社交界 しゃこうかい
xã hội cao
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.