媒体
ばいたい「MÔI THỂ」
☆ Danh từ
Media, phương tiện
記録媒体
Phương tiện lưu trữ

Từ đồng nghĩa của 媒体
noun
媒体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媒体
超媒体 ちょうばいたい
siêu phương tiện ( Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, và tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext. hypermedia application)
ニュース媒体 ニュースばいたい
phương tiện truyền thông
媒体インタフェースコネクタ ばいたいインタフェースコネクタ
MIC
メモリ媒体 メモリばいたい
bộ nhớ
紙媒体 かみばいたい
phương tiện giấy, phương tiện in
データ媒体 データばいたい
phương tiện dữ liệu
印刷媒体 いんさつばいたい
môi trường để in ấn
認証媒体 にんしょうばいたい
thiết bị xác thực