媚薬
びやく「MỊ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc kích dục.

媚薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媚薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
媚態 びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
媚笑 びしょう
charming, enticing smile, smile meant to catch a man's attention
媚びる こびる
tâng bốc, xu nịnh
媚笑い こびわらい
nụ cười nịnh nọt