Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嫁阪翔太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
嫁 よめ
cô dâu
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka