嫌われ者
きらわれもの「HIỀM GIẢ」
☆ Danh từ
Người bị ghét

嫌われ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫌われ者
嫌煙者 けんえんしゃ
người ghét thuốc lá
嫌疑者 けんぎしゃ
kẻ khả nghi, người bị tình nghi
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
嫌嫌 いやいや
không bằng lòng, không vui lòng, bất đắc dĩ, miễn cưỡng, không có thiện chí
笑われ者 わらわれもの わらわれしゃ
laughingstock
夫に嫌われる おっとにきらわれる
bị chồng ghét, bị chồng ruồng bỏ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.