笑われ者
わらわれもの わらわれしゃ「TIẾU GIẢ」
☆ Danh từ
Laughingstock

笑われ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑われ者
人笑われ ひとわらわれ
laughingstock
笑い者 わらいもの
chú hề
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.