嫌煙運動
けんえんうんどう「HIỀM YÊN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Cuộc vận động chống hút thuốc, chiến dịch chống hút thuốc

嫌煙運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫌煙運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
嫌煙 けんえん
không thích việc hút thuốc
嫌煙活動家 けんえんかつどうか
người vận động chống thuốc lá
嫌煙権 けんえんけん
quyền lợi của người không hút thuốc lá; quyền lợi từ chối việc hút thuốc lá
嫌煙家 けんえんか
người ghét khói thuốc
嫌煙者 けんえんしゃ
người ghét thuốc lá