嫡妻
ちゃくさい「ĐÍCH THÊ」
☆ Danh từ
Vợ hợp pháp; vợ chính

嫡妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫡妻
嫡出 ちゃくしゅつ てきしゅつ
sự hợp pháp (việc sinh con); (con) hợp pháp
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嫡孫 ちゃくそん
cháu đích tôn.
廃嫡 はいちゃく
sự tước quyền thừa kế
嫡流 ちゃくりゅう
dòng con trưởng; dòng trưởng.
嫡子 ちゃくし
đích tử; con hợp pháp
嫡男 ちゃくなん
con trai trưởng.
正嫡 せいちゃく せいてき
vợ hợp pháp; trẻ em (của) cô ấy; gia đình,họ chính