Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
廃嫡 はいちゃく
sự tước quyền thừa kế
嫡子 ちゃくし
đích tử; con hợp pháp
嫡孫 ちゃくそん
cháu đích tôn.
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嫡妻 ちゃくさい
vợ hợp pháp; vợ chính
嫡出 ちゃくしゅつ てきしゅつ
sự hợp pháp (việc sinh con); (con) hợp pháp
嫡披 ちゃくひ
bức thư bí mật