Các từ liên quan tới 子♡丑♡寅♡卯♡辰♡巳♡
丑寅 うしとら
hướng Đông Bắc
辰巳 たつみ
hướng Đông Nam
辰巳芸者 たつみげいしゃ
Geisha (nữ nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc lại vừa có khả năng trò chuyện của Nhật Bản) đến từ Fukagawa trong thời kỳ Edo
寅 とら
dần
丑 うし
Sửu (con giáp thứ hai trong lịch 12 con giáp của Trung Hoa). Con bò, giờ Sửu (1 giờ sáng đến 3 giờ sáng), phía bắc - đông bắc, tháng Sửu (tháng mười hai)
卯 う ぼう
Chi thứ tư (Thỏ) trong 12 cung của Trung Quốc
巳 み
Tỵ (rắn)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)