Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭子音 とうしいん
phụ âm đầu
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca
子ども こども
trẻ em; trẻ con
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
会頭 かいとう
chủ tịch, người đứng đầu
子ども達 こどもたち
trẻ con
ど頭 どたま
đầu
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm