Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
子供 こども
bé con
子供扱い こどもあつかい
đối xử với người nào đó như một trẻ em
子供に掛かる こどもにかかる
phụ thuộc vào một có con cái
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con
子供会 こどもかい
Hội thiếu nhi
子供達 こどもたち
trẻ con; con cái
子供心 こどもごころ こどもしん
tâm hồn trẻ con, tâm hồn ngây thơ