子供用
こどもよう「TỬ CUNG DỤNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Dành cho trẻ em
子供用品売
り
場
はどこですか。
Bạn có phòng dành cho trẻ em không?

子供用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子供用
子供用ヘルメット こどもようヘルメット
mũ bảo hiểm cho trẻ em
子供用ハサミ こどもようハサミ
Kéo cho trẻ em
子供用ランチ皿 こどもようランチさら
đĩa ăn trưa cho trẻ em
子供用包丁 こどもようほうちょう
dao dành riêng cho trẻ em
幼児用/子供用自転車 ようじよう/こどもようじてんしゃ
xe đạp dành cho trẻ em
子供 こども
bé con
供用 きょうよう
sự đưa vào sử dụng
フロント用子供のせ フロントようこどものせ
ghế ngồi phía trước cho trẻ em