Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子供大公園駅
公園 こうえん
công viên
子供 こども
bé con
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
公子 こうし
công tử.
大公 たいこう
hoàng tử nước Ao
子供顔 こどもがお
mặt của trẻ con