子宝に恵まれる
こだからにめぐまれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được ban phước với trẻ em

Bảng chia động từ của 子宝に恵まれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子宝に恵まれる/こだからにめぐまれるる |
Quá khứ (た) | 子宝に恵まれた |
Phủ định (未然) | 子宝に恵まれない |
Lịch sự (丁寧) | 子宝に恵まれます |
te (て) | 子宝に恵まれて |
Khả năng (可能) | 子宝に恵まれられる |
Thụ động (受身) | 子宝に恵まれられる |
Sai khiến (使役) | 子宝に恵まれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子宝に恵まれられる |
Điều kiện (条件) | 子宝に恵まれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 子宝に恵まれいろ |
Ý chí (意向) | 子宝に恵まれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 子宝に恵まれるな |