子宮内カテーテル
しきゅうないカテーテル
☆ Danh từ
Ống thông nội tử cung
(một dụng cụ y tế được sử dụng để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào buồng tử cung)
子宮内カテーテル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮内カテーテル
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
子宮内膜癌 しきゅうないまくがん
ung thư nội mạc tử cung
子宮内膜炎 しきゅうないまくえん
viêm nội mạc tử cung
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung
子宮内膜アブレーション しきゅうないまくアブレーション
cắt bỏ nội mạc tử cung
子宮内反症 しきゅうないはんしょう
tử cung đảo ngược