子宮内膜炎
しきゅうないまくえん
☆ Danh từ
Viêm nội mạc tử cung
子宮内膜炎
は、
細菌
が
子宮内
に
入
り、
内膜
に
炎症
を
起
す
病気
である。
Viêm nội mạc tử cung là bệnh mà vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây raviêm màng trong.

子宮内膜炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮内膜炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
子宮内膜癌 しきゅうないまくがん
ung thư nội mạc tử cung
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung
子宮内膜アブレーション しきゅうないまくアブレーション
cắt bỏ nội mạc tử cung
子宮内膜腫瘍 しきゅうないまくしゅよう
khối u ở lớp nội mạc tử cung
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung