子宮内膜腫瘍
しきゅうないまくしゅよう
Khối u ở lớp nội mạc tử cung
子宮内膜腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮内膜腫瘍
子宮内膜間質腫瘍 しきゅうないまくかんしつしゅよう
u mô đệm nội mạc tử cung
子宮腫瘍 しきゅうしゅよう
u tử cung
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
子宮頸部腫瘍 しきゅうけいぶしゅよう
khối u cổ tử cung
子宮内膜癌 しきゅうないまくがん
ung thư nội mạc tử cung
子宮内膜炎 しきゅうないまくえん
viêm nội mạc tử cung
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung
子宮内膜アブレーション しきゅうないまくアブレーション
cắt bỏ nội mạc tử cung