Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮内避妊具移動
しきゅうないひにんぐいどう
di chuyển dụng cụ tránh thai trong tử cung
子宮内避妊具 しきゅーないひにんぐ
dụng cụ tử cung
子宮内避妊器具 しきゅうないひにんきぐ
vòng tránh thai.
子宮内避妊具脱落 しきゅーないひにんぐだつらく
tuột mất dụng cụ tử cung
避妊具 ひにんぐ
Dụng cụ phòng tránh thai
避妊器具 ひにんきぐ
dụng cụ tránh thai
避妊 ひにん
sự tránh thai.
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮外妊娠 しきゅうがいにんしん
chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con.
Đăng nhập để xem giải thích