避妊
ひにん「TỊ NHÂM」
Sự tránh thai
Sự ngừa thai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tránh thai.

Từ đồng nghĩa của 避妊
noun
Bảng chia động từ của 避妊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 避妊する/ひにんする |
Quá khứ (た) | 避妊した |
Phủ định (未然) | 避妊しない |
Lịch sự (丁寧) | 避妊します |
te (て) | 避妊して |
Khả năng (可能) | 避妊できる |
Thụ động (受身) | 避妊される |
Sai khiến (使役) | 避妊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 避妊すられる |
Điều kiện (条件) | 避妊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 避妊しろ |
Ý chí (意向) | 避妊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 避妊するな |