Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄膿症 ちくのうしょう
viêm xoang mũi
子宮留膿症 しきゅうりゅうのうしょう
tích mủ tử cung
膿皮症 のうかわしょう
viêm da mủ
膿腎症 のうじんしょう
hư thận có mủ
子宮留血症 しきゅうりゅうけつしょう
tích huyết tử cung
子宮腺筋症 しきゅーせんきんしょー
lạc nội mạc trong cơ tử cung
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung
子宮内反症 しきゅうないはんしょう
tử cung đảo ngược