蓄膿症
ちくのうしょう「SÚC NÙNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Viêm xoang mũi
上顎洞蓄膿症
Viêm hàm trên
胆嚢蓄膿症
Viêm túi mật .

蓄膿症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓄膿症
膿皮症 のうかわしょう
viêm da mủ
膿腎症 のうじんしょう
hư thận có mủ
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ
スルファチド蓄積症 スルファチドちくせきしょー
ự tích tụ sulfatide
リソソーム蓄積症 リソソームちくせきしょー
bệnh liên quan đến tích đọng các chất ở lysosome
子宮留膿症 しきゅうりゅうのうしょう
tích mủ tử cung
シアル酸蓄積症 シアルさんちくせきしょー
bệnh tích tụ axit xialic
脂質蓄積症 ししつちくせきしょー
tích tụ lipid